Có 2 kết quả:
跃马 yuè mǎ ㄩㄝˋ ㄇㄚˇ • 躍馬 yuè mǎ ㄩㄝˋ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gallop
(2) to spur on a horse
(3) to let one's steed have his head
(2) to spur on a horse
(3) to let one's steed have his head
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to gallop
(2) to spur on a horse
(3) to let one's steed have his head
(2) to spur on a horse
(3) to let one's steed have his head
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0