Có 2 kết quả:

跃马 yuè mǎ ㄩㄝˋ ㄇㄚˇ躍馬 yuè mǎ ㄩㄝˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gallop
(2) to spur on a horse
(3) to let one's steed have his head

Bình luận 0